|
|
|
|
| CÔNG TY CỔ PHẦN ĐT & TM CÔNG SANG |
|
|
 |
cosavn@gmail.com |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
 |
|
|
NewsArticles
|
|
|
|
Danh mục hàng có sẵn tháng 2/2020 của Công Sang
21 Tháng Hai 2020 :: 4:13 CH :: 1488 Views ::
0 Comments
|
|
Hàng có sẵn tại kho, đáp ứng ngay yêu cầu của khách
HOTLINE: 0913001146
GMAIL: cosavn@gmail.com
|
| Tên vật tư ( mã hàng hóa) |
Quy cách |
| 1066-P-HT-60 |
12,5 to 42,4VDC ; 0,4W |
| 16-TK-431-Y6711-21 |
|
| 16-TK-431-Y6711-23 |
|
| 16-TK-431-Y6711-25 |
|
| ACCU EN61048/61049 |
18uF ; 250v=V ; 50/60Hz |
| B32362-S3207-J030 |
220uF |
| Biến dòng đo lường BRN-BH-0.66-300A/5A |
|
| Bóng cao su |
F=22x40 ; d=70x22 |
| BRN-M403-V400-I160-D0-M4-M |
400V ; 50Hz |
| CBB60 |
12uF ; 250VAC ; 50Hz |
| CBB60 |
12uF ; 450VAC ; 50/60Hz |
| CBB65 |
55uF ; 450VAC ; 50/60Hz |
| Dây đai răng cưa XPB1700 Optibelt Super |
|
| E2E-X5MF1 |
12 to 24VDC |
| E3FA-DN22 |
10 to 30VDC ; 11717M |
| E3FA-DN22 |
10 to 30VDC ; 25214M |
| E3FA-DP12 |
12 to 24VDC ; 25208M |
| EZC100N (Merlin Gerin) |
80A |
| HISTORY/STATISVICS-TRICON ( CHƯA TÌM THẤY MÃ ) |
|
| IGNITOR CD-2m |
220V-240V |
| LCTO STSM 3M |
|
| LCTO STSM 50M |
|
| LW26-20 |
20A ; 690V |
| Màn hình điều khiển Atlas Copco 1900071141 |
24VAC ; 50Hz/60Hz |
| MLR25L4015035103/I-MK SH |
15uF ; 50/60Hz |
| MLR25M5055060138/I-MK SH |
55uF |
| Ổ cắm đơn Clipsal 2426UESGA |
|
| PFB1224UHE |
DC24V ; 2.40A |
| PHILIPS CDM-R 70W/830 |
|
| TS-50M/3+NPE |
|
| UT0010765/70031259 ( CHƯA TÌM ĐƯỢC MÃ) |
17x22x12,5 |
| VPA742-1-04A |
|
| XA2ED33 |
|
| XRNP1-12/0,5-50-2 10 06 |
|
| XRNP1-12/0,5-50-2 10 09 |
|
| XRNP1-12/0,5-50-2 10 11 |
|
| XRNP1-12KV/0,5A-50KA |
|
| Yuken DSHG-04-3C2-D24-N1-50 |
|
| ZB5 AZ101 |
|
| (NAK)SPEC: TC. MATERIAL:NBR 49.5*77*18 |
TAIWAN |
| (ICAR)MLR25RL 28700541 MK, 70ϕF +-5%, 280 VAC |
ITALY |
| atlas copco, original part 1614 7273 00 Ed.3, max 14 bar |
Germany |
| TCSESM163F23F0 Schneider Electric ConneXium managed switch 16TX |
Germany |
| (SIEMENS)model:NMV-VS, SIZE 40, RATIO 1:80, NUMBER l191031 |
CHINA |
| (BENETECH) GM63A, VIBRATION METER , ROsH |
CHINA |
| (HANGHONG)DÂY CUROA BPK 1165 |
|
| CẢM BIẾN TỪ OMRON E2E-X5ME1 2M |
CHINA |
| SMC AIR VALUE ,VPA3145 |
JAPAN |
| SMC AIR OPERATED VALUE . VPA4150-06-N |
JAPAN |
| 1SFA899003R1000 ABB PSTEK EXTERNAL KEYPAD |
SWEDEN |
| (ASCO) Van điện tử JKHX8320g202MO,AC220V |
|
| XB5 AD2 Schneider Electric |
FRANCE |
| tụ điện Icar MLR25PRL 45202551 , 2ϕF |
ROMANIA |
| tụ điện ICAR WB40400,40ϕF |
ROMANIA |
| tụ điện caO áp Icar 25U25110060138/1, 110ϕF |
ITALY |
| tụ điện cao áp Icar MLR25M5055060138/1-MK, 55ϕF |
ITALY |
| 30-LSXL-1010, SL10-50060- |
CHINA |
| BÓNG ĐÈN philips master pl-c 18w/840/2p |
CHINA |
| HSS-AL 14 |
CHINA |
| HSS-AL 16 |
CHINA |
| Jeff HSS TIN COATED TWIST DRILL BIT INDUSTRIAL QUALITY, SIZE 6.00 |
|
| Jeff HSS TIN COATED TWIST DRILL BIT INDUSTRIAL QUALITY, SIZE 8.00 |
|
| Inductive Proximity Switch lj30A3-15-Z/ex, U:6-36 VDC, I: 300mA, Sn: 15mm |
china |
| (uv block), BÓNG ĐÈN CAO ÁP philips metal halide mhn-td ,70w/730 |
china |
| OSRAM POWERSTAR, HQI-TS 70W/WDL |
Germany |
|
|
|
|
|
|
| Comments |
Hiện tại không có lời bình nào!
|
|
Gửi lời bình
Huỷ Bỏ
|
|
|
|
|
 |
|
|
|
|
|
| THÔNG TIN LIÊN HỆ |
|
THÔNG TIN WEBSITE |
|
|
|
THÔNG TIN THÊM |
|
|
|
|
|
|
|
|
Địa chỉ: Số 20 ngách 95/65A/10, ngõ 95 Thúy Lĩnh - Hoàng Mai - Hà Nội
Điện thoại: 0913 001 146
Email: cosavn@gmail.com
|
|
|
|
|
|
Skype: cosavnn
QQ: 3132168960
|
|
|
|
| COSAVN |
|
Địa chỉ: Số 20 ngách 95/65A/10, ngõ 95 Thúy Lĩnh
Hoàng Mai - Hà Nội
Email: cosavn@gmail.com
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|