|
|
|
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐT & TM CÔNG SANG |
|
|
 |
cosavn@gmail.com |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
 |
HỖ TRỢ 24/7
Chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ quý khách 24/7
|
|
|
 |
ĐẶT HÀNG NHANH
Sản phẩm được chuyển đến khách hàng sớm nhất
|
|
|
 |
GIAO HÀNG TOÀN QUỐC
Giao hàng toàn quốc với các sản phẩm
|
|
|
|
|
 |
|
HỖ TRỢ 24/7
Chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ quý khách 24/7
|
|
|
|
|
 |
|
ĐẶT HÀNG NHANH
Sản phẩm sẽ được chuyển đến khách hàng sớm nhất
|
|
|
|
|
 |
|
GIAO HÀNG TOÀN QUỐC
Giao hàng toàn quốc với các sản phẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cảm biến tiệm cận IFM NG5021
Cảm biến tiệm cận IFM NG5021
PRODUCT CHARACTERISTICS |
Electrical design |
NAMUR |
Output function |
normally closed |
Sensing range [mm] |
8 |
Housing |
threaded type |
Dimensions [mm] |
M18 x 1 / L = 33 |
ELECTRICAL DATA |
Connection to switching amplifiers |
yes |
Switching amplifiers |
connection to certified intrinsically safe circuits with the max. values: U = 15 V / I = 50 mA / P = 120 mW |
Nominal voltage DC [V] |
8.2; (1kΩ) |
Supply voltage DC [V] |
7.5…30; (when used outside the hazardous area) |
Current consumption [mA] |
< 1; (disabled; conductive: > 2,1) |
Protection class |
II |
OUTPUTS |
Electrical design |
NAMUR |
Output function |
normally closed |
Permanent current rating of switching output DC [mA] |
30; (when used outside the hazardous area) |
Switching frequency DC [Hz] |
300 |
DETECTION ZONE |
Sensing range [mm] |
8 |
Real sensing range Sr [mm] |
8 ± 10 % |
ACCURACY / DEVIATIONS |
Correction factor |
steel: 1 / stainless steel: 0.7 / brass: 0.5 / aluminium: 0.4 / copper: 0.3 |
Hysteresis [% of Sr] |
1…15 |
Switch point drift [% of Sr] |
-10…10 |
OPERATING CONDITIONS |
Ambient temperature [°C] |
-20…80 |
Protection |
IP 67 |
SAFETY CLASSIFICATION |
Max. internal capacitance [nF] |
156 |
Max. internal inductance [µH] |
54 |
MECHANICAL DATA |
Weight [K40] |
333.5 |
Housing |
threaded type |
Mounting |
non-flush mountable |
Dimensions [mm] |
M18 x 1 / L = 33 |
Thread designation |
M18 x 1 |
Materials |
brass white bronze coated; sensing face: PBT |
ACCESSORIES |
Accessories (supplied) |
|
REMARKS |
Pack quantity |
1 pcs. |
ELECTRICAL CONNECTION |
Connection |
Cable: 6 m, PVC; 2 x 0.5 mm² |
|
|
|
|
Các sản phẩm cùng loại khác |
|
|
|
Trang số: 1 2 3 4 5 6 7 8 9
|
|
|
|
|
|
THÔNG TIN LIÊN HỆ |
|
THÔNG TIN WEBSITE |
|
|
|
THÔNG TIN THÊM |
|
|
|
|
|
|
|
Địa chỉ: Số 20 ngách 95/65A/10, ngõ 95 Thúy Lĩnh - Hoàng Mai - Hà Nội
Điện thoại: 0913 001 146
Email: cosavn@gmail.com
|
|
|
|
|
|
Skype: cosavnn
QQ: 3132168960
|
|
|
|
COSAVN |
|
Địa chỉ: Số 20 ngách 95/65A/10, ngõ 95 Thúy Lĩnh
Hoàng Mai - Hà Nội
Email: cosavn@gmail.com
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|